Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
bel canto
[bel 'kæntəʊ]
|
danh từ
lối hát ngọt
Từ điển Anh - Anh
bel canto
|

bel canto

bel canto (l känʹtō) noun

Music.

A style of operatic singing characterized by rich tonal lyricism and brilliant display of vocal technique.

[Italian : bel, bello, beautiful + canto, singing.]